Giáo xứ trong hạt Gò vấp

 

Giáo xứ/Giáo họ

Năm TL

Địa chỉ

LM Chính xứ

Từ năm

LM Phụ tá

Từ năm

Hạnh Thông Tây
Thánh Giuse

1861

53/7 Quang Trung, P.11
Quận Gò Vấp

3895 8069

VP: 6295 0594

Giuse Phạm Đức Tuấn

2013

Giuse Đinh Quang Lâm

2012

Bác Ái
Thánh Giuse

Sta MARIA

377/18 Lê Quang Định, P.5, Bình Thạnh.


Đức Mẹ Lên Trời

1956

1982

1967

144 Nguyễn Thượng Hiền, P.1
Quận Gò Vấp
6294 1934

Giuse Trần Đình Phương

2013

 

 

Bến Cát
Đức Mẹ Vô Nhiễm

1963

1990

173/2/3 Dương Quảng Hàm, P.5
Quận Gò Vấp
3894 0854

Phêrô Phạm Văn Bộ

2008

 

 

Bến Hải
Đức Mẹ Lên Trời

1956

1981

332/60 Dương Quảng Hàm, P.5
Quận Gò Vấp
3895 5670

Giuse Phạm Công Trường

2005

 

 

Đức Tin
Đức Mẹ Lên Trời

1958

1998

112/11 Phan Văn Trị, P.10
Quận Gò Vấp
62958393

Vinh Sơn Nguyễn Đức Sinh

2012

 

 

Gò Vấp
Thánh Anna

1888

1997

45 Nguyễn Văn Bảo, P.4
Quận Gò Vấp
3895 7609

Phanxicô X. Trần Mạnh Hùng

2012

Đaminh Phạm Khắc Duy

2013

Vĩnh Hiệp
Đức Mẹ Vô Nhiễm

2007

52/382E Quang Trung, P.12
Quận Gò Vấp

5427 1204

VP: 5427 1174

Đa Minh Nguyễn Văn Hiệp

2006

 

 

Hòa Bình
Đức Mẹ Vô Nhiễm

1981

2000

95/645 Nguyễn Kiệm, P.3
Quận Gò Vấp
3895 5730

Giuse Nguyễn Văn Luật

1978

Tôma A. Hoàng Trọng Hiếu

2005

Mân Côi
Đức Mẹ Mân Côi

1967

1980

90 Nguyễn Thái Sơn, P.3
Quận Gò Vấp
3985 2776

Giuse Trần Quang Thiện

2012

Giuse Tôn Khánh Duy

2006

Thánh Giuse
Thánh Giuse

1955

1961

36 Nguyễn Du, P.7
Quận Gò Vấp
3894 1998

Giuse Trần Phước Thành

2006

 

 

Xóm Thuốc
Chúa Kitô Vua

1955

1991

213 Quang Trung, P.10
Quận Gò Vấp
3894 3521

Giuse Nguyễn Văn Chủ

1990